Translation meaning & definition of the word "bizarre" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kỳ quái" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bizarre
[Kỳ quái]/bəzɑr/
adjective
1. Conspicuously or grossly unconventional or unusual
- "Restaurants of bizarre design--one like a hat, another like a rabbit"
- "Famed for his eccentric spelling"
- "A freakish combination of styles"
- "His off-the-wall antics"
- "The outlandish clothes of teenagers"
- "Outre and affected stage antics"
- synonym:
- bizarre ,
- eccentric ,
- freakish ,
- freaky ,
- flaky ,
- flakey ,
- gonzo ,
- off-the-wall ,
- outlandish ,
- outre
1. Dễ thấy hoặc hoàn toàn độc đáo hoặc bất thường
- "Các nhà hàng có thiết kế kỳ quái - một người như một chiếc mũ, một người khác như một con thỏ"
- "Nổi tiếng với cách đánh vần lập dị của mình"
- "Một sự kết hợp kỳ dị của phong cách"
- "Những trò hề ngoài tường của anh ấy"
- "Quần áo kỳ quặc của thanh thiếu niên"
- "Outre và ảnh hưởng đến những trò hề giai đoạn"
- từ đồng nghĩa:
- kỳ quái ,
- lập dị ,
- quái dị ,
- quái đản ,
- dễ vỡ ,
- flakey ,
- gonzo ,
- ngoài tường ,
- kỳ quặc ,
- ra ngoài
Examples of using
It was bizarre.
Thật là kỳ quái.
It's a very bizarre animal.
Đó là một con vật rất kỳ quái.
It was bizarre.
Thật là kỳ quái.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English