Translation meaning & definition of the word "biweekly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hai tuần một lần" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Biweekly
[Hai tuần một lần]/baɪwikli/
noun
1. A periodical that is published twice a week or every two weeks (either 104 or 26 issues per year)
- synonym:
- biweekly
1. Một ấn phẩm định kỳ được xuất bản hai lần một tuần hoặc hai tuần một lần (104 hoặc 26 vấn đề mỗi năm)
- từ đồng nghĩa:
- hai tuần một lần
adjective
1. Occurring every two weeks
- synonym:
- fortnightly ,
- biweekly
1. Xảy ra hai tuần một lần
- từ đồng nghĩa:
- hai tuần một lần
2. Occurring twice a week
- synonym:
- semiweekly ,
- biweekly
2. Xảy ra hai lần một tuần
- từ đồng nghĩa:
- nửa tuần ,
- hai tuần một lần
adverb
1. Twice a week
- "He called home semiweekly"
- synonym:
- semiweekly ,
- biweekly
1. Hai lần một tuần
- "Anh ấy gọi về nhà nửa tuần"
- từ đồng nghĩa:
- nửa tuần ,
- hai tuần một lần
2. Every two weeks
- "He visited his cousins fortnightly"
- synonym:
- fortnightly ,
- biweekly
2. Hai tuần một lần
- "Anh ấy đã đến thăm anh em họ của mình hai tuần một lần"
- từ đồng nghĩa:
- hai tuần một lần
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English