Translation meaning & definition of the word "bitterly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cay đắng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bitterly
[Đắng]/bɪtərli/
adverb
1. With bitterness, in a resentful manner
- "She complained bitterly"
- synonym:
- bitterly
1. Với cay đắng, một cách bực bội
- "Cô phàn nàn cay đắng"
- từ đồng nghĩa:
- cay đắng
2. Indicating something hard to accept
- "He was bitterly disappointed"
- synonym:
- bitterly
2. Chỉ ra điều gì đó khó chấp nhận
- "Anh thất vọng cay đắng"
- từ đồng nghĩa:
- cay đắng
3. Extremely and sharply
- "It was bitterly cold"
- "Bitter cold"
- synonym:
- piercingly ,
- bitterly ,
- bitingly ,
- bitter
3. Cực kỳ và sắc nét
- "Trời lạnh buốt"
- "Mạnh đắng"
- từ đồng nghĩa:
- xuyên thấu ,
- cay đắng ,
- cắn ,
- đắng
Examples of using
Tom was bitterly disappointed.
Tom thất vọng cay đắng.
She wept bitterly.
Cô khóc cay đắng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English