Translation meaning & definition of the word "biting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cắn" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Biting
[Cắn]/baɪtɪŋ/
adjective
1. Capable of wounding
- "A barbed compliment"
- "A biting aphorism"
- "Pungent satire"
- synonym:
- barbed ,
- biting ,
- nipping ,
- pungent ,
- mordacious
1. Có khả năng bị thương
- "Một lời khen có gai"
- "Một câu cách ngôn cắn"
- "Châm biếm cay nồng"
- từ đồng nghĩa:
- thép gai ,
- cắn ,
- nipping ,
- cay nồng ,
- tầm thường
2. Causing a sharply painful or stinging sensation
- Used especially of cold
- "Bitter cold"
- "A biting wind"
- synonym:
- biting ,
- bitter
2. Gây ra cảm giác đau hoặc châm chích
- Sử dụng đặc biệt là lạnh
- "Mạnh đắng"
- "Một cơn gió cắn"
- từ đồng nghĩa:
- cắn ,
- đắng
Examples of using
Tom has the habit of biting his nails.
Tom có thói quen cắn móng tay.
She has a habit of biting her nails.
Cô có thói quen cắn móng tay.
Stop biting your nails.
Ngừng cắn móng tay của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English