Translation meaning & definition of the word "bitch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bitch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bitch
[Chó cái]/bɪʧ/
noun
1. An unpleasant difficulty
- "This problem is a real bitch"
- synonym:
- bitch
1. Một khó khăn khó chịu
- "Vấn đề này là một con chó cái thực sự"
- từ đồng nghĩa:
- chó cái
2. A person (usually but not necessarily a woman) who is thoroughly disliked
- "She said her son thought hillary was a bitch"
- synonym:
- cunt ,
- bitch
2. Một người (thường nhưng không nhất thiết là phụ nữ) hoàn toàn không thích
- "Cô ấy nói con trai cô ấy nghĩ hillary là một con chó cái"
- từ đồng nghĩa:
- lồn ,
- chó cái
3. Informal terms for objecting
- "I have a gripe about the service here"
- synonym:
- gripe ,
- kick ,
- beef ,
- bitch ,
- squawk
3. Điều khoản không chính thức để phản đối
- "Tôi có một nắm bắt về dịch vụ ở đây"
- từ đồng nghĩa:
- nắm chặt ,
- đá ,
- thịt bò ,
- chó cái ,
- con mực
4. Female of any member of the dog family
- synonym:
- bitch
4. Nữ của bất kỳ thành viên của gia đình chó
- từ đồng nghĩa:
- chó cái
verb
1. Complain
- "What was he hollering about?"
- synonym:
- gripe ,
- bitch ,
- grouse ,
- crab ,
- beef ,
- squawk ,
- bellyache ,
- holler
1. Phàn nàn
- "Anh ta đang nói về cái gì vậy?"
- từ đồng nghĩa:
- nắm chặt ,
- chó cái ,
- cá mú ,
- cua ,
- thịt bò ,
- con mực ,
- đau bụng ,
- xe đẩy
2. Say mean things
- synonym:
- backbite ,
- bitch
2. Nói những điều có nghĩa
- từ đồng nghĩa:
- backbite ,
- chó cái
Examples of using
There's a little bitch about Tom.
Có một chút bitch về Tom.
Being in a bad mood doesn't give you any permission to be a bitch.
Tâm trạng tồi tệ không cho phép bạn trở thành một con khốn.
Ann left him because of his constant bitching.
Ann bỏ anh ta vì anh ta thường xuyên bị bỏ rơi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English