Translation meaning & definition of the word "bit" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ bit sang tiếng Việt
Bit
[Bit]noun
1. A small piece or quantity of something
- "A spot of tea"
- "A bit of paper"
- "A bit of lint"
- "I gave him a bit of my mind"
- synonym:
- spot ,
- bit
1. Một mảnh nhỏ hoặc số lượng của một cái gì đó
- "Một điểm trà"
- "Một chút giấy"
- "Một chút xơ vải"
- "Tôi đã cho anh ấy một chút tâm trí của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- điểm ,
- chút
2. A small fragment of something broken off from the whole
- "A bit of rock caught him in the eye"
- synonym:
- bit ,
- chip ,
- flake ,
- fleck ,
- scrap
2. Một mảnh nhỏ của thứ gì đó bị vỡ ra khỏi tổng thể
- "Một chút đá đập vào mắt anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- chút ,
- chip ,
- vảy ,
- đốm ,
- phế liệu
3. An indefinitely short time
- "Wait just a moment"
- "In a mo"
- "It only takes a minute"
- "In just a bit"
- synonym:
- moment ,
- mo ,
- minute ,
- second ,
- bit
3. Một thời gian ngắn vô hạn định
- "Đợi một chút"
- "Trong một mo"
- "Chỉ mất một phút"
- "Chỉ trong một chút"
- từ đồng nghĩa:
- khoảnh khắc ,
- mo ,
- phút phút ,
- thứ hai ,
- chút
4. An instance of some kind
- "It was a nice piece of work"
- "He had a bit of good luck"
- synonym:
- piece ,
- bit
4. Một ví dụ nào đó
- "Đó là một tác phẩm hay"
- "Anh ấy đã gặp một chút may mắn"
- từ đồng nghĩa:
- mảnh ,
- chút
5. Piece of metal held in horse's mouth by reins and used to control the horse while riding
- "The horse was not accustomed to a bit"
- synonym:
- bit
5. Mảnh kim loại được giữ trong miệng ngựa bằng dây cương và dùng để điều khiển ngựa khi cưỡi
- "Con ngựa không quen một chút"
- từ đồng nghĩa:
- chút
6. A unit of measurement of information (from binary + digit)
- The amount of information in a system having two equiprobable states
- "There are 8 bits in a byte"
- synonym:
- bit
6. Đơn vị đo thông tin (từ chữ số nhị phân +)
- Lượng thông tin trong một hệ thống có hai trạng thái có thể trang bị được
- "Có 8 bit trong một byte"
- từ đồng nghĩa:
- chút
7. A small amount of solid food
- A mouthful
- "All they had left was a bit of bread"
- synonym:
- morsel ,
- bit ,
- bite
7. Một lượng nhỏ thức ăn đặc
- Một ngụm
- "Tất cả những gì họ còn lại chỉ là một chút bánh mì"
- từ đồng nghĩa:
- miếng ăn ,
- chút ,
- cắn
8. A small fragment
- "Overheard snatches of their conversation"
- synonym:
- snatch ,
- bit
8. Một mảnh nhỏ
- "Nghe lỏm được cuộc trò chuyện của họ"
- từ đồng nghĩa:
- giật ,
- chút
9. A short theatrical performance that is part of a longer program
- "He did his act three times every evening"
- "She had a catchy little routine"
- "It was one of the best numbers he ever did"
- synonym:
- act ,
- routine ,
- number ,
- turn ,
- bit
9. Một buổi biểu diễn sân khấu ngắn là một phần của một chương trình dài hơn
- "Anh ấy đã diễn xuất ba lần mỗi tối"
- "Cô ấy có một thói quen nhỏ hấp dẫn"
- "Đó là một trong những con số tốt nhất anh ấy từng làm"
- từ đồng nghĩa:
- hành động ,
- thói quen ,
- số lượng ,
- rẽ ,
- chút
10. The part of a key that enters a lock and lifts the tumblers
- synonym:
- bit
10. Phần chìa khóa đi vào ổ khóa và nâng cốc lên
- từ đồng nghĩa:
- chút
11. The cutting part of a drill
- Usually pointed and threaded and is replaceable in a brace or bitstock or drill press
- "He looked around for the right size bit"
- synonym:
- bit
11. Phần cắt của máy khoan
- Thường nhọn và có ren và có thể thay thế được bằng nẹp hoặc bitstock hoặc máy khoan
- "Anh ấy nhìn xung quanh để tìm kích thước phù hợp"
- từ đồng nghĩa:
- chút