Translation meaning & definition of the word "bisexual" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người lưỡng tính" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bisexual
[lưỡng tính]/baɪsɛkʃuəl/
noun
1. A person who is sexually attracted to both sexes
- synonym:
- bisexual ,
- bisexual person
1. Một người bị thu hút tình dục ở cả hai giới
- từ đồng nghĩa:
- lưỡng tính ,
- người lưỡng tính
adjective
1. Sexually attracted to both sexes
- synonym:
- bisexual
1. Thu hút tình dục cho cả hai giới
- từ đồng nghĩa:
- lưỡng tính
2. Having an ambiguous sexual identity
- synonym:
- bisexual ,
- epicene
2. Có một bản sắc tình dục mơ hồ
- từ đồng nghĩa:
- lưỡng tính ,
- sử thi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English