Translation meaning & definition of the word "birdie" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "birdie" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Birdie
[Birdie]/bərdi/
noun
1. (golf) a score of one stroke under par on a hole
- synonym:
- birdie
1. (golf) một số điểm của một cú đánh dưới mệnh trên một lỗ
- từ đồng nghĩa:
- chim non
2. Badminton equipment consisting of a ball of cork or rubber with a crown of feathers
- synonym:
- shuttlecock ,
- bird ,
- birdie ,
- shuttle
2. Thiết bị cầu lông bao gồm một quả bóng nút chai hoặc cao su với vương miện lông
- từ đồng nghĩa:
- đưa đón ,
- chim ,
- chim non
verb
1. Shoot in one stroke under par
- synonym:
- birdie
1. Bắn trong một cú đánh dưới mệnh
- từ đồng nghĩa:
- chim non
Examples of using
A little birdie told me you were there.
Một chú chim nhỏ nói với tôi rằng bạn đã ở đó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English