Translation meaning & definition of the word "birch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "birch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Birch
[Bạch dương]/bərʧ/
noun
1. Hard close-grained wood of any of various birch trees
- Used especially in furniture and interior finishes and plywood
- synonym:
- birch
1. Gỗ cứng gần của bất kỳ cây bạch dương khác nhau
- Được sử dụng đặc biệt trong đồ nội thất và hoàn thiện nội thất và gỗ dán
- từ đồng nghĩa:
- bạch dương
2. Any betulaceous tree or shrub of the genus betula having a thin peeling bark
- synonym:
- birch ,
- birch tree
2. Bất kỳ cây betulaceous hoặc cây bụi thuộc chi betula có vỏ bong tróc mỏng
- từ đồng nghĩa:
- bạch dương ,
- cây bạch dương
3. A switch consisting of a twig or a bundle of twigs from a birch tree
- Used to hit people as punishment
- "My father never spared the birch"
- synonym:
- birch ,
- birch rod
3. Một công tắc bao gồm một cành cây hoặc một bó cành cây từ cây bạch dương
- Dùng để đánh người như hình phạt
- "Cha tôi không bao giờ tha cho bạch dương"
- từ đồng nghĩa:
- bạch dương ,
- thanh bạch dương
verb
1. Whip with a birch twig
- synonym:
- birch
1. Roi da với một cành bạch dương
- từ đồng nghĩa:
- bạch dương
adjective
1. Consisting of or made of wood of the birch tree
- synonym:
- birch ,
- birchen ,
- birken
1. Bao gồm hoặc làm bằng gỗ của cây bạch dương
- từ đồng nghĩa:
- bạch dương
Examples of using
The birch leaves have already turned yellow.
Lá bạch dương đã chuyển sang màu vàng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English