Translation meaning & definition of the word "biology" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sinh học" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Biology
[Sinh học]/baɪɑləʤi/
noun
1. The science that studies living organisms
- synonym:
- biology ,
- biological science
1. Khoa học nghiên cứu các sinh vật sống
- từ đồng nghĩa:
- sinh học ,
- khoa học sinh học
2. Characteristic life processes and phenomena of living organisms
- "The biology of viruses"
- synonym:
- biology
2. Quá trình sống đặc trưng và hiện tượng của các sinh vật sống
- "Sinh học của virus"
- từ đồng nghĩa:
- sinh học
3. All the plant and animal life of a particular region
- synonym:
- biota ,
- biology
3. Tất cả đời sống thực vật và động vật của một khu vực cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- biota ,
- sinh học
Examples of using
I teach biology and French.
Tôi dạy sinh học và tiếng Pháp.
Many people study biology in school.
Nhiều người học ngành sinh học ở trường.
I'm going to study biology and Spanish.
Tôi sẽ học ngành sinh học và tiếng Tây Ban Nha.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English