Translation meaning & definition of the word "biologist" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhà sinh vật học" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Biologist
[Nhà sinh học]/baɪɑləʤɪst/
noun
1. (biology) a scientist who studies living organisms
- synonym:
- biologist ,
- life scientist
1. (sinh học) một nhà khoa học nghiên cứu các sinh vật sống
- từ đồng nghĩa:
- nhà sinh vật học ,
- nhà khoa học đời sống
Examples of using
The biologist classifies the newly found species in its own genus, whereas other taxonomists want to put it into an established genus.
Nhà sinh vật học phân loại các loài mới được tìm thấy trong chi riêng của nó, trong khi các nhà phân loại khác muốn đưa nó vào một chi đã được thiết lập.
He is a biologist.
Ông là một nhà sinh vật học.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English