Translation meaning & definition of the word "biological" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sinh học" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Biological
[Sinh học]/baɪəlɑʤɪkəl/
adjective
1. Pertaining to biology or to life and living things
- synonym:
- biological ,
- biologic
1. Liên quan đến sinh học hoặc cuộc sống và sinh vật
- từ đồng nghĩa:
- sinh học
2. Of parents and children
- Related by blood
- "Biological child"
- synonym:
- biological
2. Của cha mẹ và con cái
- Liên quan đến máu
- "Đứa trẻ sinh học"
- từ đồng nghĩa:
- sinh học
Examples of using
Human as a biological being belongs to the animal world.
Con người như một sinh vật thuộc về thế giới động vật.
How long adolescence continues is determined by biological factors.
Tuổi thiếu niên tiếp tục được xác định bởi các yếu tố sinh học.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English