Translation meaning & definition of the word "billy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "billy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Billy
[Billy]/bɪli/
noun
1. A short stout club used primarily by policemen
- synonym:
- truncheon ,
- nightstick ,
- baton ,
- billy ,
- billystick ,
- billy club
1. Một câu lạc bộ mập mạp ngắn được sử dụng chủ yếu bởi cảnh sát
- từ đồng nghĩa:
- truncheon ,
- váy ngủ ,
- dùi cui ,
- billy ,
- billystick ,
- câu lạc bộ billy
2. Male goat
- synonym:
- billy ,
- billy goat ,
- he-goat
2. Dê đực
- từ đồng nghĩa:
- billy ,
- dê billy ,
- anh ta dê
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English