Translation meaning & definition of the word "billion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tỷ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Billion
[Tỷ]/bɪljən/
noun
1. The number that is represented as a one followed by 12 zeros
- In the united kingdom the usage followed in the united states is frequently seen
- synonym:
- billion ,
- one million million ,
- 1000000000000
1. Số được biểu thị dưới dạng số theo sau là 12 số không
- Ở vương quốc anh, việc sử dụng theo sau tại hoa kỳ thường được nhìn thấy
- từ đồng nghĩa:
- tỷ ,
- một triệu ,
- 100000000000
2. A very large indefinite number (usually hyperbole)
- "There were millions of flies"
- synonym:
- million ,
- billion ,
- trillion ,
- zillion ,
- jillion ,
- gazillion
2. Một số không xác định rất lớn (thường là hyperbole)
- "Có hàng triệu con ruồi"
- từ đồng nghĩa:
- triệu ,
- tỷ ,
- nghìn tỷ ,
- mê cung
3. The number that is represented as a one followed by 9 zeros
- synonym:
- billion ,
- one thousand million ,
- 1000000000
3. Số được biểu thị dưới dạng số theo sau là 9 số không
- từ đồng nghĩa:
- tỷ ,
- một nghìn triệu ,
- 100000000
adjective
1. Denoting a quantity consisting of one thousand million items or units in the united states
- synonym:
- billion
1. Biểu thị số lượng bao gồm một nghìn triệu mặt hàng hoặc đơn vị tại hoa kỳ
- từ đồng nghĩa:
- tỷ
2. Denoting a quantity consisting of one million million items or units in great britain
- synonym:
- billion
2. Biểu thị số lượng bao gồm một triệu triệu mặt hàng hoặc đơn vị ở vương quốc anh
- từ đồng nghĩa:
- tỷ
Examples of using
There are more than six billion people in the world.
Có hơn sáu tỷ người trên thế giới.
Net profit for the period is estimated at 100 billion yen, largely unchanged from the previous one.
Lợi nhuận ròng trong kỳ ước tính khoảng 100 tỷ yên, phần lớn không thay đổi so với trước đó.
When Sony came back with a 100 billion bid, CBS could not refuse.
Khi Sony trở lại với giá thầu 100 tỷ, CBS không thể từ chối.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English