Translation meaning & definition of the word "billet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phôi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Billet
[Ấu trùng]/bɪlət/
noun
1. A short personal letter
- "Drop me a line when you get there"
- synonym:
- note ,
- short letter ,
- line ,
- billet
1. Một lá thư cá nhân ngắn
- "Thả cho tôi một dòng khi bạn đến đó"
- từ đồng nghĩa:
- lưu ý ,
- thư ngắn ,
- đường dây ,
- phôi
2. Lodging for military personnel (especially in a private home)
- synonym:
- billet
2. Chỗ ở cho quân nhân (đặc biệt là trong một ngôi nhà tư nhân)
- từ đồng nghĩa:
- phôi
3. A job in an organization
- "He occupied a post in the treasury"
- synonym:
- position ,
- post ,
- berth ,
- office ,
- spot ,
- billet ,
- place ,
- situation
3. Một công việc trong một tổ chức
- "Ông chiếm một vị trí trong kho bạc"
- từ đồng nghĩa:
- vị trí ,
- bài ,
- bến ,
- văn phòng ,
- tại chỗ ,
- phôi ,
- nơi ,
- tình hình
verb
1. Provide housing for (military personnel)
- synonym:
- quarter ,
- billet ,
- canton
1. Cung cấp nhà ở cho (nhân viên quân sự)
- từ đồng nghĩa:
- quý ,
- phôi ,
- bang
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English