Translation meaning & definition of the word "bill" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "hóa đơn" sang tiếng Việt
Bill
[Hóa đơn]noun
1. A statute in draft before it becomes law
- "They held a public hearing on the bill"
- synonym:
- bill ,
- measure
1. Một đạo luật trong dự thảo trước khi nó trở thành luật
- "Họ đã tổ chức một phiên điều trần công khai về dự luật"
- từ đồng nghĩa:
- hóa đơn ,
- biện pháp
2. An itemized statement of money owed for goods shipped or services rendered
- "He paid his bill and left"
- "Send me an account of what i owe"
- synonym:
- bill ,
- account ,
- invoice
2. Một bản kê khai tiền nợ đối với hàng hóa được vận chuyển hoặc dịch vụ được cung cấp
- "Anh ấy đã trả hóa đơn của mình và rời đi"
- "Gửi cho tôi một tài khoản về những gì tôi nợ"
- từ đồng nghĩa:
- hóa đơn ,
- tài khoản
3. A piece of paper money (especially one issued by a central bank)
- "He peeled off five one-thousand-zloty notes"
- synonym:
- bill ,
- note ,
- government note ,
- bank bill ,
- banker's bill ,
- bank note ,
- banknote ,
- Federal Reserve note ,
- greenback
3. Một mảnh tiền giấy (đặc biệt là một khoản do ngân hàng trung ương phát hành)
- "Anh ấy bóc ra năm nốt một nghìn zloty"
- từ đồng nghĩa:
- hóa đơn ,
- lưu ý ,
- lưu ý chính phủ ,
- hóa đơn ngân hàng ,
- lưu ý ngân hàng ,
- tiền giấy ,
- Lưu ý Cục Dự trữ Liên bang ,
- greenback
4. The entertainment offered at a public presentation
- synonym:
- bill
4. Giải trí được cung cấp tại một buổi thuyết trình công cộng
- từ đồng nghĩa:
- hóa đơn
5. An advertisement (usually printed on a page or in a leaflet) intended for wide distribution
- "He mailed the circular to all subscribers"
- synonym:
- circular ,
- handbill ,
- bill ,
- broadside ,
- broadsheet ,
- flier ,
- flyer ,
- throwaway
5. Một quảng cáo (thường được in trên một trang hoặc trong một tờ rơi) dành cho phân phối rộng
- "Anh ấy gửi thông tư cho tất cả các thuê bao"
- từ đồng nghĩa:
- tròn ,
- tờ rơi ,
- hóa đơn ,
- mặt rộng ,
- bảng tính ,
- phi công ,
- vứt đi
6. A sign posted in a public place as an advertisement
- "A poster advertised the coming attractions"
- synonym:
- poster ,
- posting ,
- placard ,
- notice ,
- bill ,
- card
6. Một dấu hiệu được đăng ở nơi công cộng như một quảng cáo
- "Một poster quảng cáo các điểm tham quan sắp tới"
- từ đồng nghĩa:
- áp phích ,
- đăng bài ,
- bảng hiệu ,
- thông báo ,
- hóa đơn ,
- thẻ
7. A list of particulars (as a playbill or bill of fare)
- synonym:
- bill
7. Một danh sách các chi tiết (dưới dạng playbill hoặc hóa đơn giá vé)
- từ đồng nghĩa:
- hóa đơn
8. A long-handled saw with a curved blade
- "He used a bill to prune branches off of the tree"
- synonym:
- bill ,
- billhook
8. Một cái cưa dài với một lưỡi cong
- "Anh ấy đã sử dụng một hóa đơn để cắt tỉa cành cây"
- từ đồng nghĩa:
- hóa đơn ,
- billhook
9. A brim that projects to the front to shade the eyes
- "He pulled down the bill of his cap and trudged ahead"
- synonym:
- bill ,
- peak ,
- eyeshade ,
- visor ,
- vizor
9. Một vành dự án ra phía trước để che mắt
- "Anh ấy kéo xuống hóa đơn mũ lưỡi trai của mình và lê bước trước"
- từ đồng nghĩa:
- hóa đơn ,
- đỉnh ,
- phấn mắt ,
- tấm che ,
- tể tướng
10. Horny projecting mouth of a bird
- synonym:
- beak ,
- bill ,
- neb ,
- nib ,
- pecker
10. Sừng phóng miệng của một con chim
- từ đồng nghĩa:
- mỏ ,
- hóa đơn ,
- neb ,
- ngòi ,
- chim ưng
verb
1. Demand payment
- "Will i get charged for this service?"
- "We were billed for 4 nights in the hotel, although we stayed only 3 nights"
- synonym:
- charge ,
- bill
1. Thanh toán theo yêu cầu
- "Tôi sẽ bị tính phí cho dịch vụ này?"
- "Chúng tôi đã được lập hóa đơn 4 đêm trong khách sạn, mặc dù chúng tôi chỉ ở lại 3 đêm"
- từ đồng nghĩa:
- phí ,
- hóa đơn
2. Advertise especially by posters or placards
- "He was billed as the greatest tenor since caruso"
- synonym:
- bill
2. Quảng cáo đặc biệt bằng áp phích hoặc bảng hiệu
- "Anh ấy được coi là kỳ hạn lớn nhất kể từ caruso"
- từ đồng nghĩa:
- hóa đơn
3. Publicize or announce by placards
- synonym:
- placard ,
- bill
3. Công khai hoặc công bố bởi các bảng hiệu
- từ đồng nghĩa:
- bảng hiệu ,
- hóa đơn