Translation meaning & definition of the word "bilateral" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "song phương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bilateral
[Song phương]/baɪlætərəl/
adjective
1. Having identical parts on each side of an axis
- synonym:
- bilateral ,
- isobilateral ,
- bilaterally symmetrical ,
- bilaterally symmetric
1. Có các phần giống hệt nhau ở mỗi bên của một trục
- từ đồng nghĩa:
- song phương ,
- đồng nghĩa ,
- đối xứng song phương
2. Affecting or undertaken by two parties
- "A bilateral agreement between the united states and japan"
- synonym:
- bilateral
2. Ảnh hưởng hoặc thực hiện bởi hai bên
- "Một thỏa thuận song phương giữa hoa kỳ và nhật bản"
- từ đồng nghĩa:
- song phương
3. Having two sides or parts
- synonym:
- bilateral ,
- two-sided
3. Có hai mặt hoặc bộ phận
- từ đồng nghĩa:
- song phương ,
- hai mặt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English