Translation meaning & definition of the word "big" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lớn" sang tiếng Việt
Big
[Lớn]adjective
1. Above average in size or number or quantity or magnitude or extent
- "A large city"
- "Set out for the big city"
- "A large sum"
- "A big (or large) barn"
- "A large family"
- "Big businesses"
- "A big expenditure"
- "A large number of newspapers"
- "A big group of scientists"
- "Large areas of the world"
- synonym:
- large ,
- big
1. Trên trung bình về kích thước hoặc số lượng hoặc số lượng hoặc cường độ hoặc mức độ
- "Một thành phố lớn"
- "Đặt ra cho thành phố lớn"
- "Một khoản tiền lớn"
- "Một chuồng lớn (hoặc lớn)"
- "Một gia đình lớn"
- "Doanh nghiệp lớn"
- "Một khoản chi lớn"
- "Một số lượng lớn các tờ báo"
- "Một nhóm lớn các nhà khoa học"
- "Các khu vực rộng lớn trên thế giới"
- từ đồng nghĩa:
- lớn
2. Significant
- "Graduation was a big day in his life"
- synonym:
- big
2. Có ý nghĩa
- "Tốt nghiệp là một ngày trọng đại trong cuộc đời anh"
- từ đồng nghĩa:
- lớn
3. Very intense
- "A bad headache"
- "In a big rage"
- "Had a big (or bad) shock"
- "A bad earthquake"
- "A bad storm"
- synonym:
- bad ,
- big
3. Rất dữ dội
- "Một cơn đau đầu tồi tệ"
- "Trong một cơn thịnh nộ lớn"
- "Có một cú sốc lớn (hoặc xấu)"
- "Một trận động đất xấu"
- "Một cơn bão xấu"
- từ đồng nghĩa:
- xấu ,
- lớn
4. Loud and firm
- "A big voice"
- "Big bold piano sounds"
- synonym:
- big
4. To và chắc
- "Một giọng nói lớn"
- "Âm thanh piano táo bạo lớn"
- từ đồng nghĩa:
- lớn
5. Conspicuous in position or importance
- "A big figure in the movement"
- "Big man on campus"
- "He's very large in financial circles"
- "A prominent citizen"
- synonym:
- big ,
- large ,
- prominent
5. Dễ thấy ở vị trí hoặc tầm quan trọng
- "Một nhân vật lớn trong phong trào"
- "Ông lớn trong khuôn viên trường"
- "Anh ấy rất lớn trong giới tài chính"
- "Một công dân nổi bật"
- từ đồng nghĩa:
- lớn ,
- nổi bật
6. Prodigious
- "Big spender"
- "Big eater"
- "Heavy investor"
- synonym:
- big(a) ,
- heavy(a)
6. Phi thường
- "Người chi tiêu lớn"
- "Người ăn lớn"
- "Nhà đầu tư nặng"
- từ đồng nghĩa:
- lớn (a) ,
- nặng (a)
7. Exhibiting self-importance
- "Big talk"
- synonym:
- boastful ,
- braggart(a) ,
- bragging(a) ,
- braggy ,
- big ,
- cock-a-hoop ,
- crowing ,
- self-aggrandizing ,
- self-aggrandising
7. Thể hiện tầm quan trọng của bản thân
- "Nói lớn"
- từ đồng nghĩa:
- khoe khoang ,
- khoe khoang (a) ,
- lớn ,
- gà-a-hoop ,
- gáy ,
- tự hợp tác
8. Feeling self-importance
- "Too big for his britches"
- "Had a swelled head"
- "He was swelled with pride"
- synonym:
- big ,
- swelled ,
- vainglorious
8. Cảm thấy tự trọng
- "Quá lớn cho những rắc rối của anh ấy"
- "Có một cái đầu sưng lên"
- "Anh ấy đã bị sưng lên với niềm tự hào"
- từ đồng nghĩa:
- lớn ,
- sưng lên ,
- vainglorious
9. (of animals) fully developed
- "An adult animal"
- "A grown woman"
- synonym:
- adult ,
- big ,
- full-grown ,
- fully grown ,
- grown ,
- grownup
9. (của động vật) phát triển đầy đủ
- "Một con vật trưởng thành"
- "Một phụ nữ trưởng thành"
- từ đồng nghĩa:
- người lớn ,
- lớn ,
- trưởng thành
10. Marked by intense physical force
- "A big wind"
- synonym:
- big
10. Được đánh dấu bằng lực vật lý mạnh
- "Một cơn gió lớn"
- từ đồng nghĩa:
- lớn
11. Generous and understanding and tolerant
- "A heart big enough to hold no grudges"
- "That's very big of you to be so forgiving"
- "A large and generous spirit"
- "A large heart"
- "Magnanimous toward his enemies"
- synonym:
- big ,
- large ,
- magnanimous
11. Hào phóng và hiểu biết và khoan dung
- "Một trái tim đủ lớn để không có mối hận thù"
- "Đó là rất lớn của bạn để được tha thứ"
- "Một tinh thần rộng lớn và hào phóng"
- "Một trái tim rộng lớn"
- "Hào hùng đối với kẻ thù của mình"
- từ đồng nghĩa:
- lớn ,
- hào hùng
12. Given or giving freely
- "Was a big tipper"
- "The bounteous goodness of god"
- "Bountiful compliments"
- "A freehanded host"
- "A handsome allowance"
- "Saturday's child is loving and giving"
- "A liberal backer of the arts"
- "A munificent gift"
- "Her fond and openhanded grandfather"
- synonym:
- big ,
- bighearted ,
- bounteous ,
- bountiful ,
- freehanded ,
- handsome ,
- giving ,
- liberal ,
- openhanded
12. Cho hoặc cho tự do
- "Là một tipper lớn"
- "Lòng tốt của chúa"
- "Lời khen ngợi"
- "Một máy chủ miễn phí"
- "Một khoản trợ cấp đẹp trai"
- "Con của thứ bảy đang yêu thương và cho đi"
- "Một người ủng hộ tự do của nghệ thuật"
- "Một món quà tuyệt vời"
- "Ông nội yêu thích và cởi mở"
- từ đồng nghĩa:
- lớn ,
- bội thu ,
- tự do ,
- đẹp trai ,
- cho ,
- mở
13. In an advanced stage of pregnancy
- "Was big with child"
- "Was great with child"
- synonym:
- big(p) ,
- enceinte ,
- expectant ,
- gravid ,
- great(p) ,
- large(p) ,
- heavy(p) ,
- with child(p)
13. Trong giai đoạn nâng cao của thai kỳ
- "Lớn với trẻ con"
- "Tuyệt vời với trẻ em"
- từ đồng nghĩa:
- lớn (p) ,
- enceinte ,
- mong đợi ,
- gravid ,
- tuyệt vời (p) ,
- nặng (p) ,
- có con (p)
adverb
1. Extremely well
- "His performance went over big"
- synonym:
- big
1. Cực kỳ tốt
- "Màn trình diễn của anh ấy đã vượt qua"
- từ đồng nghĩa:
- lớn
2. In a boastful manner
- "He talked big all evening"
- synonym:
- boastfully ,
- vauntingly ,
- big ,
- large
2. Một cách khoe khoang
- "Anh ấy nói chuyện lớn cả buổi tối"
- từ đồng nghĩa:
- khoe khoang ,
- lớn
3. On a grand scale
- "Think big"
- synonym:
- big
3. Trên quy mô lớn
- "Nghĩ lớn"
- từ đồng nghĩa:
- lớn
4. In a major way
- "The play failed big at the box office"
- synonym:
- big
4. Theo một cách chính
- "Vở kịch thất bại lớn tại phòng vé"
- từ đồng nghĩa:
- lớn