Translation meaning & definition of the word "bifurcation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bifurcation" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bifurcation
[Phân chia]/bɪfərkeʃən/
noun
1. A bifurcating branch (one or both of them)
- synonym:
- bifurcation
1. Một nhánh phân nhánh (một hoặc cả hai)
- từ đồng nghĩa:
- phân nhánh
2. The place where something divides into two branches
- synonym:
- bifurcation
2. Nơi mà một cái gì đó chia thành hai nhánh
- từ đồng nghĩa:
- phân nhánh
3. The act of splitting into two branches
- synonym:
- bifurcation
3. Hành động chia thành hai nhánh
- từ đồng nghĩa:
- phân nhánh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English