Translation meaning & definition of the word "bid" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giá thầu" sang tiếng Việt
Bid
[Trả giá]noun
1. An authoritative direction or instruction to do something
- synonym:
- command ,
- bid ,
- bidding ,
- dictation
1. Một hướng dẫn hoặc hướng dẫn có thẩm quyền để làm một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- chỉ huy ,
- đấu thầu ,
- chính tả
2. An attempt to get something
- "They made a futile play for power"
- "He made a bid to gain attention"
- synonym:
- bid ,
- play
2. Một nỗ lực để có được một cái gì đó
- "Họ đã làm một trò chơi vô ích cho quyền lực"
- "Anh ấy đã trả giá để thu hút sự chú ý"
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu ,
- chơi
3. A formal proposal to buy at a specified price
- synonym:
- bid ,
- tender
3. Một đề xuất chính thức để mua ở một mức giá xác định
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu
4. (bridge) the number of tricks a bridge player is willing to contract to make
- synonym:
- bid ,
- bidding
4. (cầu) số lượng thủ thuật mà người chơi cầu sẵn sàng ký hợp đồng để thực hiện
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu
verb
1. Propose a payment
- "The swiss dealer offered $2 million for the painting"
- synonym:
- offer ,
- bid ,
- tender
1. Đề xuất một khoản thanh toán
- "Đại lý thụy sĩ đã cung cấp $ 2 triệu cho bức tranh"
- từ đồng nghĩa:
- cung cấp ,
- đấu thầu
2. Invoke upon
- "Wish you a nice evening"
- "Bid farewell"
- synonym:
- wish ,
- bid
2. Cầu khẩn
- "Chúc bạn một buổi tối tốt lành"
- "Chia tay giá thầu"
- từ đồng nghĩa:
- ước ,
- đấu thầu
3. Ask for or request earnestly
- "The prophet bid all people to become good persons"
- synonym:
- bid ,
- beseech ,
- entreat ,
- adjure ,
- press ,
- conjure
3. Yêu cầu hoặc yêu cầu nghiêm túc
- "Nhà tiên tri trả giá cho tất cả mọi người để trở thành người tốt"
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu ,
- cầu xin ,
- hoãn lại ,
- nhấn ,
- gợi cảm
4. Make a demand, as for a card or a suit or a show of hands
- "He called his trump"
- synonym:
- bid ,
- call
4. Đưa ra yêu cầu, như đối với thẻ hoặc bộ đồ hoặc giơ tay
- "Anh ấy gọi át chủ bài của mình"
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu ,
- gọi
5. Make a serious effort to attain something
- "His campaign bid for the attention of the poor population"
- synonym:
- bid
5. Nỗ lực nghiêm túc để đạt được một cái gì đó
- "Chiến dịch của ông trả giá cho sự chú ý của người nghèo"
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu
6. Ask someone in a friendly way to do something
- synonym:
- invite ,
- bid
6. Yêu cầu ai đó một cách thân thiện để làm một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- mời ,
- đấu thầu