Translation meaning & definition of the word "bib" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bib" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bib
[Bib]/bɪb/
noun
1. Top part of an apron
- Covering the chest
- synonym:
- bib
1. Phần trên cùng của tạp dề
- Che ngực
- từ đồng nghĩa:
- yếm
2. A napkin tied under the chin of a child while eating
- synonym:
- bib
2. Một chiếc khăn ăn buộc dưới cằm của một đứa trẻ trong khi ăn
- từ đồng nghĩa:
- yếm
verb
1. Drink moderately but regularly
- "We tippled the cognac"
- synonym:
- tipple ,
- bib
1. Uống vừa phải nhưng thường xuyên
- "Chúng tôi đã lật kèo"
- từ đồng nghĩa:
- núm vú ,
- yếm
Examples of using
The baby wiped his hands covered in chocolate on his bib.
Đứa bé lau tay phủ sô cô la trên yếm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English