Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "bewitch" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bewitch" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Bewitch

[Bewitch]
/bɪwɪʧ/

verb

1. Attract

  • Cause to be enamored
  • "She captured all the men's hearts"
    synonym:
  • capture
  • ,
  • enamour
  • ,
  • trance
  • ,
  • catch
  • ,
  • becharm
  • ,
  • enamor
  • ,
  • captivate
  • ,
  • beguile
  • ,
  • charm
  • ,
  • fascinate
  • ,
  • bewitch
  • ,
  • entrance
  • ,
  • enchant

1. Thu hút

  • Gây say mê
  • "Cô ấy chiếm được tất cả trái tim của đàn ông"
    từ đồng nghĩa:
  • bắt giữ
  • ,
  • say mê
  • ,
  • trance
  • ,
  • bắt
  • ,
  • tiếng chuông
  • ,
  • quyến rũ
  • ,
  • bắt đầu
  • ,
  • mê hoặc
  • ,
  • mê mẩn
  • ,
  • lối vào

2. Attract strongly, as if with a magnet

  • "She magnetized the audience with her tricks"
    synonym:
  • magnetize
  • ,
  • mesmerize
  • ,
  • mesmerise
  • ,
  • magnetise
  • ,
  • bewitch
  • ,
  • spellbind

2. Thu hút mạnh mẽ, như thể với một nam châm

  • "Cô ấy từ hóa khán giả bằng thủ đoạn của mình"
    từ đồng nghĩa:
  • từ hóa
  • ,
  • mê hoặc
  • ,
  • mê mẩn
  • ,
  • đánh vần

3. Cast a spell over someone or something

  • Put a hex on someone or something
    synonym:
  • hex
  • ,
  • bewitch
  • ,
  • glamour
  • ,
  • witch
  • ,
  • enchant
  • ,
  • jinx

3. Bỏ bùa trên người hoặc cái gì đó

  • Đặt một hình lục giác lên ai đó hoặc một cái gì đó
    từ đồng nghĩa:
  • lục giác
  • ,
  • mê mẩn
  • ,
  • quyến rũ
  • ,
  • phù thủy
  • ,
  • mê hoặc
  • ,
  • jinx