Translation meaning & definition of the word "bewildered" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngơ ngác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bewildered
[Ngơ ngác]/bɪwɪldərd/
adjective
1. Perplexed by many conflicting situations or statements
- Filled with bewilderment
- "Obviously bemused by his questions"
- "Bewildered and confused"
- "A cloudy and confounded philosopher"
- "Just a mixed-up kid"
- "She felt lost on the first day of school"
- synonym:
- baffled ,
- befuddled ,
- bemused ,
- bewildered ,
- confounded ,
- confused ,
- lost ,
- mazed ,
- mixed-up ,
- at sea
1. Bối rối bởi nhiều tình huống hoặc tuyên bố mâu thuẫn
- Đầy hoang mang
- "Rõ ràng bị bối rối bởi câu hỏi của anh ấy"
- "Ngơ ngác và bối rối"
- "Một triết gia nhiều mây và bối rối"
- "Chỉ là một đứa trẻ hỗn hợp"
- "Cô ấy cảm thấy lạc lõng vào ngày đầu tiên đến trường"
- từ đồng nghĩa:
- bối rối ,
- ngơ ngác ,
- bị bội bạc ,
- hoang mang ,
- mất ,
- tráng men ,
- trộn lẫn ,
- trên biển
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English