Translation meaning & definition of the word "beware" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "coi chừng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Beware
[Coi chừng]/bɪwɛr/
verb
1. Be on one's guard
- Be cautious or wary about
- Be alert to
- "Beware of telephone salesmen"
- synonym:
- beware ,
- mind
1. Cảnh giác
- Thận trọng hoặc cảnh giác về
- Cảnh giác
- "Coi chừng nhân viên bán hàng qua điện thoại"
- từ đồng nghĩa:
- coi chừng ,
- tâm trí
Examples of using
Let the buyer beware.
Hãy để người mua cẩn thận.
Believe those who seek truth, beware those who find it.
Tin những người tìm kiếm sự thật, hãy coi chừng những người tìm thấy nó.
Believe those who seek truth, beware those who find it.
Tin những người tìm kiếm sự thật, hãy coi chừng những người tìm thấy nó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English