Translation meaning & definition of the word "beverage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồ uống" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Beverage
[Đồ uống]/bɛvərɪʤ/
noun
1. Any liquid suitable for drinking
- "May i take your beverage order?"
- synonym:
- beverage ,
- drink ,
- drinkable ,
- potable
1. Bất kỳ chất lỏng nào phù hợp để uống
- "Tôi có thể nhận đơn đặt hàng đồ uống của bạn?"
- từ đồng nghĩa:
- đồ uống ,
- uống ,
- uống được ,
- có thể uống được
Examples of using
Tea is a popular beverage throughout the world.
Trà là đồ uống phổ biến trên toàn thế giới.
What's your favorite alcoholic beverage?
Đồ uống có cồn yêu thích của bạn là gì?
Milk is a popular beverage.
Sữa là một loại đồ uống phổ biến.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English