Translation meaning & definition of the word "bevel" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bevel" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bevel
[Bevel]/bɛvəl/
noun
1. Two surfaces meeting at an angle different from 90 degrees
- synonym:
- bevel ,
- cant ,
- chamfer
1. Hai bề mặt gặp nhau ở một góc khác với 90 độ
- từ đồng nghĩa:
- vát ,
- không thể
2. A hand tool consisting of two rules that are hinged together so you can draw or measure angles of any size
- synonym:
- bevel ,
- bevel square
2. Một công cụ cầm tay bao gồm hai quy tắc được bản lề với nhau để bạn có thể vẽ hoặc đo góc của bất kỳ kích thước nào
- từ đồng nghĩa:
- vát ,
- hình vuông vát
verb
1. Cut a bevel on
- Shape to a bevel
- "Bevel the surface"
- synonym:
- bevel ,
- chamfer
1. Cắt một cái vát trên
- Hình dạng để vát
- "Mùi bắp trên bề mặt"
- từ đồng nghĩa:
- vát
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English