Translation meaning & definition of the word "betrayal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phản bội" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Betrayal
[Sự phản bội]/bɪtreəl/
noun
1. An act of deliberate betrayal
- synonym:
- treachery ,
- betrayal ,
- treason ,
- perfidy
1. Một hành động phản bội có chủ ý
- từ đồng nghĩa:
- phản bội ,
- phản quốc ,
- gọn gàng
2. The quality of aiding an enemy
- synonym:
- betrayal
2. Chất lượng hỗ trợ kẻ thù
- từ đồng nghĩa:
- phản bội
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English