Translation meaning & definition of the word "bet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đặt cược" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bet
[Đặt cược]/bɛt/
noun
1. The money risked on a gamble
- synonym:
- stake ,
- stakes ,
- bet ,
- wager
1. Tiền có nguy cơ đánh bạc
- từ đồng nghĩa:
- cổ phần ,
- đặt cược ,
- cá cược
2. The act of gambling
- "He did it on a bet"
- synonym:
- bet ,
- wager
2. Hành vi đánh bạc
- "Anh ấy đã làm điều đó khi đặt cược"
- từ đồng nghĩa:
- đặt cược ,
- cá cược
verb
1. Maintain with or as if with a bet
- "I bet she will be there!"
- synonym:
- bet ,
- wager
1. Duy trì với hoặc như thể đặt cược
- "Tôi cá là cô ấy sẽ ở đó!"
- từ đồng nghĩa:
- đặt cược ,
- cá cược
2. Stake on the outcome of an issue
- "I bet $100 on that new horse"
- "She played all her money on the dark horse"
- synonym:
- bet ,
- wager ,
- play
2. Cổ phần về kết quả của một vấn đề
- "Tôi đặt cược $ 100 vào con ngựa mới đó"
- "Cô ấy đã chơi tất cả tiền của mình trên con ngựa đen"
- từ đồng nghĩa:
- đặt cược ,
- cá cược ,
- chơi
3. Have faith or confidence in
- "You can count on me to help you any time"
- "Look to your friends for support"
- "You can bet on that!"
- "Depend on your family in times of crisis"
- synonym:
- count ,
- bet ,
- depend ,
- look ,
- calculate ,
- reckon
3. Có niềm tin hoặc sự tự tin vào
- "Bạn có thể tin tưởng vào tôi để giúp bạn bất cứ lúc nào"
- "Hãy tìm bạn bè của bạn để được hỗ trợ"
- "Bạn có thể đặt cược vào điều đó!"
- "Phụ thuộc vào gia đình của bạn trong thời kỳ khủng hoảng"
- từ đồng nghĩa:
- đếm ,
- đặt cược ,
- phụ thuộc ,
- nhìn ,
- tính toán
Examples of using
I bet Tom knows how to swim.
Tôi cá là Tom biết bơi.
I bet Tom can speak French.
Tôi cá là Tom có thể nói tiếng Pháp.
I bet you're in love.
Tôi cá là bạn đang yêu.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English