Translation meaning & definition of the word "bestow" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ban tặng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bestow
[ban tặng]/bɪstoʊ/
verb
1. Present
- "The university conferred a degree on its most famous former student, who never graduated"
- "Bestow an honor on someone"
- synonym:
- confer ,
- bestow
1. Hiện tại
- "Trường đại học đã cấp bằng cho cựu sinh viên nổi tiếng nhất của mình, người chưa bao giờ tốt nghiệp"
- "Ban tặng một vinh dự cho ai đó"
- từ đồng nghĩa:
- hội nghị ,
- ban cho
2. Give as a gift
- synonym:
- bestow
2. Tặng làm quà
- từ đồng nghĩa:
- ban cho
3. Bestow a quality on
- "Her presence lends a certain cachet to the company"
- "The music added a lot to the play"
- "She brings a special atmosphere to our meetings"
- "This adds a light note to the program"
- synonym:
- lend ,
- impart ,
- bestow ,
- contribute ,
- add ,
- bring
3. Ban cho một chất lượng trên
- "Sự hiện diện của cô ấy cho một bộ đệm nhất định cho công ty"
- "Âm nhạc đã thêm rất nhiều vào vở kịch"
- "Cô ấy mang đến một bầu không khí đặc biệt cho các cuộc họp của chúng tôi"
- "Điều này thêm một ghi chú nhẹ cho chương trình"
- từ đồng nghĩa:
- cho vay ,
- truyền đạt ,
- ban cho ,
- đóng góp ,
- thêm ,
- mang lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English