Translation meaning & definition of the word "beset" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "beset" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Beset
[Beset]/bɪsɛt/
verb
1. Annoy continually or chronically
- "He is known to harry his staff when he is overworked"
- "This man harasses his female co-workers"
- synonym:
- harass ,
- hassle ,
- harry ,
- chivy ,
- chivvy ,
- chevy ,
- chevvy ,
- beset ,
- plague ,
- molest ,
- provoke
1. Khó chịu liên tục hoặc kinh niên
- "Anh ta được biết là quấy rối nhân viên của mình khi anh ta làm việc quá sức"
- "Người đàn ông này quấy rối đồng nghiệp nữ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- quấy rối ,
- rắc rối ,
- chivy ,
- chivvy ,
- chevy ,
- chevvy ,
- bao vây ,
- bệnh dịch ,
- khiêu khích
2. Assail or attack on all sides: "the zebra was beset by leopards"
- synonym:
- beset ,
- set upon
2. Tấn công hoặc tấn công từ mọi phía: "con ngựa vằn bị bao vây bởi báo"
- từ đồng nghĩa:
- bao vây ,
- đặt trên
3. Decorate or cover lavishly (as with gems)
- synonym:
- encrust ,
- incrust ,
- beset
3. Trang trí hoặc che phủ xa hoa (như với đá quý)
- từ đồng nghĩa:
- bao vây ,
- không tin tưởng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English