Translation meaning & definition of the word "berth" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bến" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Berth
[Bến]/bərθ/
noun
1. A job in an organization
- "He occupied a post in the treasury"
- synonym:
- position ,
- post ,
- berth ,
- office ,
- spot ,
- billet ,
- place ,
- situation
1. Một công việc trong một tổ chức
- "Ông chiếm một vị trí trong kho bạc"
- từ đồng nghĩa:
- vị trí ,
- bài ,
- bến ,
- văn phòng ,
- tại chỗ ,
- phôi ,
- nơi ,
- tình hình
2. A place where a craft can be made fast
- synonym:
- mooring ,
- moorage ,
- berth ,
- slip
2. Một nơi mà một nghề thủ công có thể được thực hiện nhanh chóng
- từ đồng nghĩa:
- neo đậu ,
- bến ,
- trượt
3. A bed on a ship or train
- Usually in tiers
- synonym:
- berth ,
- bunk ,
- built in bed
3. Một chiếc giường trên một con tàu hoặc tàu hỏa
- Thường ở tầng
- từ đồng nghĩa:
- bến ,
- giường tầng ,
- được xây dựng trên giường
verb
1. Provide with a berth
- synonym:
- berth
1. Cung cấp một bến
- từ đồng nghĩa:
- bến
2. Secure in or as if in a berth or dock
- "Tie up the boat"
- synonym:
- moor ,
- berth ,
- tie up
2. An toàn trong hoặc như thể trong một bến hoặc bến
- "Gắn thuyền"
- từ đồng nghĩa:
- neo ,
- bến ,
- buộc
3. Come into or dock at a wharf
- "The big ship wharfed in the evening"
- synonym:
- moor ,
- berth ,
- wharf
3. Đi vào hoặc cập cảng tại một bến
- "Con tàu lớn đã cập cảng vào buổi tối"
- từ đồng nghĩa:
- neo ,
- bến ,
- cầu cảng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English