Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "berserk" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "berserk" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Berserk

[Berserk]
/bərsərk/

noun

1. One of the ancient norse warriors legendary for working themselves into a frenzy before a battle and fighting with reckless savagery and insane fury

    synonym:
  • berserker
  • ,
  • berserk

1. Một trong những chiến binh bắc âu cổ đại đã làm việc điên cuồng trước một trận chiến và chiến đấu với sự man rợ liều lĩnh và giận dữ điên rồ

    từ đồng nghĩa:
  • người bán hàng
  • ,
  • điên cuồng

adjective

1. Frenzied as if possessed by a demon

  • "The soldier was completely amuck"
  • "Berserk with grief"
  • "A berserk worker smashing windows"
    synonym:
  • amuck
  • ,
  • amok
  • ,
  • berserk
  • ,
  • demoniac
  • ,
  • demoniacal
  • ,
  • possessed(p)

1. Điên cuồng như thể bị quỷ ám

  • "Người lính đã hoàn toàn kinh ngạc"
  • "Berserk với đau buồn"
  • "Một công nhân điên cuồng đập vỡ cửa sổ"
    từ đồng nghĩa:
  • amuck
  • ,
  • amok
  • ,
  • điên cuồng
  • ,
  • quỷ
  • ,
  • sở hữu (p)

Examples of using

Tom went berserk.
Tom đã nổi điên.