Translation meaning & definition of the word "berry" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "berry" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Berry
[Berry]/bɛri/
noun
1. Any of numerous small and pulpy edible fruits
- Used as desserts or in making jams and jellies and preserves
- synonym:
- berry
1. Bất kỳ loại trái cây nhỏ và giòn ăn được
- Được sử dụng làm món tráng miệng hoặc làm mứt và thạch và bảo quản
- từ đồng nghĩa:
- quả mọng
2. A small fruit having any of various structures, e.g., simple (grape or blueberry) or aggregate (blackberry or raspberry)
- synonym:
- berry
2. Một loại trái cây nhỏ có bất kỳ cấu trúc nào khác nhau, ví dụ: đơn giản (nho hoặc việt quất) hoặc tổng hợp (blackberry hoặc mâm xôi)
- từ đồng nghĩa:
- quả mọng
3. United states rock singer (born in 1931)
- synonym:
- Berry ,
- Chuck Berry ,
- Charles Edward Berry
3. Ca sĩ nhạc rock hoa kỳ (sinh năm 1931)
- từ đồng nghĩa:
- Berry ,
- Chuck Berry ,
- Charles Edward Berry
verb
1. Pick or gather berries
- "We went berrying in the summer"
- synonym:
- berry
1. Hái hoặc thu thập quả mọng
- "Chúng tôi đã đi vui vẻ vào mùa hè"
- từ đồng nghĩa:
- quả mọng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English