Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "berate" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bổ phách" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Berate

[Berate]
/bɪret/

verb

1. Censure severely or angrily

  • "The mother scolded the child for entering a stranger's car"
  • "The deputy ragged the prime minister"
  • "The customer dressed down the waiter for bringing cold soup"
    synonym:
  • call on the carpet
  • ,
  • take to task
  • ,
  • rebuke
  • ,
  • rag
  • ,
  • trounce
  • ,
  • reproof
  • ,
  • lecture
  • ,
  • reprimand
  • ,
  • jaw
  • ,
  • dress down
  • ,
  • call down
  • ,
  • scold
  • ,
  • chide
  • ,
  • berate
  • ,
  • bawl out
  • ,
  • remonstrate
  • ,
  • chew out
  • ,
  • chew up
  • ,
  • have words
  • ,
  • lambaste
  • ,
  • lambast

1. Kiểm duyệt nghiêm trọng hoặc giận dữ

  • "Người mẹ mắng đứa trẻ vì đã vào xe của người lạ"
  • "Phó đã rách rưới thủ tướng"
  • "Khách hàng mặc quần áo cho người phục vụ để mang súp lạnh"
    từ đồng nghĩa:
  • gọi trên thảm
  • ,
  • nhận nhiệm vụ
  • ,
  • quở trách
  • ,
  • giẻ rách
  • ,
  • trounce
  • ,
  • trách móc
  • ,
  • bài giảng
  • ,
  • khiển trách
  • ,
  • hàm
  • ,
  • ăn mặc xuống
  • ,
  • gọi xuống
  • ,
  • mắng
  • ,
  • chide
  • ,
  • berate
  • ,
  • ra ngoài
  • ,
  • kết hợp lại
  • ,
  • nhai ra
  • ,
  • nhai
  • ,
  • có lời
  • ,
  • thịt cừu