Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "benevolence" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhân từ" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Benevolence

[Lòng nhân từ]
/bənɛvələns/

noun

1. Disposition to do good

    synonym:
  • benevolence

1. Bố trí để làm tốt

    từ đồng nghĩa:
  • lòng nhân từ

2. An inclination to do kind or charitable acts

    synonym:
  • benevolence

2. Một thiên hướng để làm những hành động tử tế hoặc từ thiện

    từ đồng nghĩa:
  • lòng nhân từ

3. An act intending or showing kindness and good will

    synonym:
  • benevolence
  • ,
  • benefaction

3. Một hành động có ý định hoặc thể hiện lòng tốt và thiện chí

    từ đồng nghĩa:
  • lòng nhân từ
  • ,
  • lợi ích