Translation meaning & definition of the word "bender" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bender" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bender
[Bender]/bɛndər/
noun
1. A tool for bending
- "He used pliers as a bender"
- synonym:
- bender
1. Một công cụ uốn
- "Anh ấy đã sử dụng kìm như một người uốn éo"
- từ đồng nghĩa:
- uốn cong
2. Revelry in drinking
- A merry drinking party
- synonym:
- carouse ,
- carousal ,
- bender ,
- toot ,
- booze-up
2. Say sưa trong uống rượu
- Một bữa tiệc vui vẻ
- từ đồng nghĩa:
- carouse ,
- thân mật ,
- uốn cong ,
- toot ,
- say rượu
3. A pitch of a baseball that is thrown with spin so that its path curves as it approaches the batter
- synonym:
- curve ,
- curve ball ,
- breaking ball ,
- bender
3. Một sân bóng chày được ném bằng spin để đường đi của nó cong khi nó đến gần bột
- từ đồng nghĩa:
- đường cong ,
- bóng cong ,
- phá bóng ,
- uốn cong
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English