Translation meaning & definition of the word "bend" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "uốn cong" sang tiếng Việt
Bend
[Uốn cong]noun
1. A circular segment of a curve
- "A bend in the road"
- "A crook in the path"
- synonym:
- bend ,
- crook ,
- twist ,
- turn
1. Một đoạn tròn của một đường cong
- "Một khúc cua trên đường"
- "Một kẻ gian trên đường đi"
- từ đồng nghĩa:
- uốn cong ,
- kẻ gian ,
- xoắn ,
- quay
2. Movement that causes the formation of a curve
- synonym:
- bending ,
- bend
2. Chuyển động gây ra sự hình thành của một đường cong
- từ đồng nghĩa:
- uốn cong
3. Curved segment (of a road or river or railroad track etc.)
- synonym:
- bend ,
- curve
3. Đoạn cong (của đường hoặc đường sông hoặc đường ray xe lửa, v.v.)
- từ đồng nghĩa:
- uốn cong ,
- đường cong
4. An angular or rounded shape made by folding
- "A fold in the napkin"
- "A crease in his trousers"
- "A plication on her blouse"
- "A flexure of the colon"
- "A bend of his elbow"
- synonym:
- fold ,
- crease ,
- plication ,
- flexure ,
- crimp ,
- bend
4. Một hình dạng góc hoặc tròn được thực hiện bằng cách gấp
- "Một nếp gấp trong khăn ăn"
- "Một nếp nhăn trong quần của anh ấy"
- "Một sự cống hiến trên áo của cô ấy"
- "Một sự uốn cong của đại tràng"
- "Một khúc cua khuỷu tay của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- gấp ,
- nếp nhăn ,
- sự cống hiến ,
- uốn cong ,
- uốn
5. A town in central oregon at the eastern foot of the cascade range
- synonym:
- Bend
5. Một thị trấn ở trung tâm oregon dưới chân phía đông của dãy cascade
- từ đồng nghĩa:
- Uốn cong
6. Diagonal line traversing a shield from the upper right corner to the lower left
- synonym:
- bend ,
- bend dexter
6. Đường chéo đi qua một tấm khiên từ góc trên bên phải sang phía dưới bên trái
- từ đồng nghĩa:
- uốn cong ,
- uốn cong khéo léo
verb
1. Form a curve
- "The stick does not bend"
- synonym:
- bend ,
- flex
1. Tạo thành một đường cong
- "Cây gậy không uốn cong"
- từ đồng nghĩa:
- uốn cong
2. Change direction
- "The road bends"
- synonym:
- bend
2. Đổi hướng
- "Con đường uốn cong"
- từ đồng nghĩa:
- uốn cong
3. Cause (a plastic object) to assume a crooked or angular form
- "Bend the rod"
- "Twist the dough into a braid"
- "The strong man could turn an iron bar"
- synonym:
- flex ,
- bend ,
- deform ,
- twist ,
- turn
3. Khiến (một vật bằng nhựa) giả định dạng quanh co hoặc góc
- "Uốn cong cây gậy"
- "Xoắn bột vào một bím tóc"
- "Người đàn ông mạnh mẽ có thể biến một thanh sắt"
- từ đồng nghĩa:
- uốn cong ,
- biến dạng ,
- xoắn ,
- quay
4. Bend one's back forward from the waist on down
- "He crouched down"
- "She bowed before the queen"
- "The young man stooped to pick up the girl's purse"
- synonym:
- crouch ,
- stoop ,
- bend ,
- bow
4. Uốn cong lưng về phía trước từ thắt lưng trở xuống
- "Anh cúi xuống"
- "Cô cúi đầu trước nữ hoàng"
- "Chàng trai cúi xuống nhặt ví của cô gái"
- từ đồng nghĩa:
- cúi mình ,
- cúi xuống ,
- uốn cong ,
- cung
5. Turn from a straight course, fixed direction, or line of interest
- synonym:
- deflect ,
- bend ,
- turn away
5. Rẽ từ một đường thẳng, hướng cố định hoặc đường quan tâm
- từ đồng nghĩa:
- làm chệch hướng ,
- uốn cong ,
- quay đi
6. Bend a joint
- "Flex your wrists"
- "Bend your knees"
- synonym:
- flex ,
- bend
6. Uốn cong khớp
- "Flex cổ tay của bạn"
- "Uốn cong đầu gối của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- uốn cong