Translation meaning & definition of the word "bench" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "băng ghế" sang tiếng Việt
Bench
[Băng ghế dự bị]noun
1. A long seat for more than one person
- synonym:
- bench
1. Một chỗ ngồi dài cho nhiều người
- từ đồng nghĩa:
- băng ghế dự bị
2. A level shelf of land interrupting a declivity (with steep slopes above and below)
- synonym:
- terrace ,
- bench
2. Một mức đất làm gián đoạn sự suy giảm (với các sườn dốc phía trên và bên dưới)
- từ đồng nghĩa:
- sân thượng ,
- băng ghế dự bị
3. Persons who administer justice
- synonym:
- judiciary ,
- bench
3. Người quản lý công lý
- từ đồng nghĩa:
- tư pháp ,
- băng ghế dự bị
4. A strong worktable for a carpenter or mechanic
- synonym:
- workbench ,
- work bench ,
- bench
4. Một bàn làm việc mạnh mẽ cho một thợ mộc hoặc thợ cơ khí
- từ đồng nghĩa:
- bàn làm việc ,
- băng ghế làm việc ,
- băng ghế dự bị
5. The magistrate or judge or judges sitting in court in judicial capacity to compose the court collectively
- synonym:
- Bench
5. Thẩm phán hoặc thẩm phán hoặc thẩm phán ngồi trước tòa trong khả năng tư pháp để thành lập tòa án
- từ đồng nghĩa:
- Băng ghế dự bị
6. The reserve players on a team
- "Our team has a strong bench"
- synonym:
- bench
6. Các cầu thủ dự bị trong một đội
- "Đội của chúng tôi có một băng ghế dự bị mạnh"
- từ đồng nghĩa:
- băng ghế dự bị
7. (law) the seat for judges in a courtroom
- synonym:
- bench
7. (luật) chỗ ngồi cho các thẩm phán trong phòng xử án
- từ đồng nghĩa:
- băng ghế dự bị
verb
1. Take out of a game
- Of players
- synonym:
- bench
1. Lấy ra khỏi một trò chơi
- Của người chơi
- từ đồng nghĩa:
- băng ghế dự bị
2. Exhibit on a bench
- "Bench the poodles at the dog show"
- synonym:
- bench
2. Triển lãm trên băng ghế
- "Băng ghế poodle tại triển lãm chó"
- từ đồng nghĩa:
- băng ghế dự bị