Translation meaning & definition of the word "belt" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vành đai" sang tiếng Việt
Belt
[Thắt lưng]noun
1. Endless loop of flexible material between two rotating shafts or pulleys
- synonym:
- belt
1. Vòng lặp vô tận của vật liệu linh hoạt giữa hai trục quay hoặc ròng rọc
- từ đồng nghĩa:
- thắt lưng
2. A band to tie or buckle around the body (usually at the waist)
- synonym:
- belt
2. Một dải để buộc hoặc khóa xung quanh cơ thể (thường là ở thắt lưng)
- từ đồng nghĩa:
- thắt lưng
3. An elongated region where a specific condition or characteristic is found
- "A belt of high pressure"
- synonym:
- belt
3. Một khu vực kéo dài nơi tìm thấy một điều kiện hoặc đặc tính cụ thể
- "Một vành đai áp lực cao"
- từ đồng nghĩa:
- thắt lưng
4. A vigorous blow
- "The sudden knock floored him"
- "He took a bash right in his face"
- "He got a bang on the head"
- synonym:
- knock ,
- bash ,
- bang ,
- smash ,
- belt
4. Một cú đánh mạnh mẽ
- "Tiếng gõ bất ngờ làm anh ta nổi lên"
- "Anh ấy đã đánh một cú đánh ngay vào mặt"
- "Anh ấy có một tiếng nổ trên đầu"
- từ đồng nghĩa:
- gõ cửa ,
- bash ,
- bang ,
- đập phá ,
- thắt lưng
5. A path or strip (as cut by one course of mowing)
- synonym:
- swath ,
- belt
5. Một con đường hoặc dải (như được cắt bởi một quá trình cắt)
- từ đồng nghĩa:
- swath ,
- thắt lưng
6. Ammunition (usually of small caliber) loaded in flexible linked strips for use in a machine gun
- synonym:
- belt ,
- belt ammunition ,
- belted ammunition
6. Đạn (thường có cỡ nòng nhỏ) được nạp trong các dải liên kết linh hoạt để sử dụng trong súng máy
- từ đồng nghĩa:
- thắt lưng ,
- đạn dược ,
- đạn
7. The act of hitting vigorously
- "He gave the table a whack"
- synonym:
- knock ,
- belt ,
- rap ,
- whack ,
- whang
7. Hành động đánh mạnh mẽ
- "Anh ấy đã đánh bàn"
- từ đồng nghĩa:
- gõ cửa ,
- thắt lưng ,
- rap ,
- đánh đòn ,
- whang
verb
1. Sing loudly and forcefully
- synonym:
- belt out ,
- belt
1. Hát to và mạnh mẽ
- từ đồng nghĩa:
- thắt lưng
2. Deliver a blow to
- "He belted his opponent"
- synonym:
- belt
2. Giáng một đòn mạnh
- "Anh ấy tin đối thủ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- thắt lưng
3. Fasten with a belt
- "Belt your trousers"
- synonym:
- belt
3. Buộc chặt bằng dây đai
- "Cắn quần của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- thắt lưng