Translation meaning & definition of the word "below" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bên dưới" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Below
[Dưới đây]/bɪloʊ/
adverb
1. In or to a place that is lower
- synonym:
- below ,
- at a lower place ,
- to a lower place ,
- beneath
1. Ở hoặc đến một nơi thấp hơn
- từ đồng nghĩa:
- bên dưới ,
- ở một nơi thấp hơn ,
- đến một nơi thấp hơn
2. At a later place
- "See below"
- synonym:
- below
2. Ở một nơi sau
- "Xem bên dưới"
- từ đồng nghĩa:
- bên dưới
3. (in writing) see below
- "Vide infra"
- synonym:
- below ,
- infra
3. (bằng văn bản) xem bên dưới
- "Vide infra"
- từ đồng nghĩa:
- bên dưới ,
- hạ tầng
4. On a floor below
- "The tenants live downstairs"
- synonym:
- downstairs ,
- down the stairs ,
- on a lower floor ,
- below
4. Trên một tầng dưới
- "Người thuê nhà sống ở tầng dưới"
- từ đồng nghĩa:
- ở tầng dưới ,
- xuống cầu thang ,
- bên dưới
5. Further down
- "See under for further discussion"
- synonym:
- under ,
- below
5. Tiếp tục xuống
- "Xem bên dưới để thảo luận thêm"
- từ đồng nghĩa:
- dưới ,
- bên dưới
Examples of using
Just follow the link down below!
Chỉ cần theo liên kết xuống dưới đây!
The main thing on Tatoeba is not to utter ideas above your stomach and below your knees.
Điều chính trên Tatoeba là không thốt ra những ý tưởng trên bụng và dưới đầu gối của bạn.
Tom is below the general level of the class.
Tom ở dưới mức chung của lớp.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English