Translation meaning & definition of the word "bellyache" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bụng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bellyache
[Đau bụng]/bɛliek/
noun
1. An ache localized in the stomach or abdominal region
- synonym:
- stomachache ,
- stomach ache ,
- bellyache ,
- gastralgia
1. Đau cục bộ ở vùng dạ dày hoặc bụng
- từ đồng nghĩa:
- đau bụng ,
- dạ dày
verb
1. Complain
- "What was he hollering about?"
- synonym:
- gripe ,
- bitch ,
- grouse ,
- crab ,
- beef ,
- squawk ,
- bellyache ,
- holler
1. Phàn nàn
- "Anh ta đang nói về cái gì vậy?"
- từ đồng nghĩa:
- nắm chặt ,
- chó cái ,
- cá mú ,
- cua ,
- thịt bò ,
- con mực ,
- đau bụng ,
- xe đẩy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English