Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "belly" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bụng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Belly

[Bụng]
/bɛli/

noun

1. The region of the body of a vertebrate between the thorax and the pelvis

    synonym:
  • abdomen
  • ,
  • venter
  • ,
  • stomach
  • ,
  • belly

1. Vùng cơ thể của động vật có xương sống giữa ngực và xương chậu

    từ đồng nghĩa:
  • bụng
  • ,
  • thông gió
  • ,
  • dạ dày

2. A protruding abdomen

    synonym:
  • belly
  • ,
  • paunch

2. Một cái bụng nhô ra

    từ đồng nghĩa:
  • bụng
  • ,
  • paunch

3. A part that bulges deeply

  • "The belly of a sail"
    synonym:
  • belly

3. Một phần phình ra sâu

  • "Bụng của một cánh buồm"
    từ đồng nghĩa:
  • bụng

4. The hollow inside of something

  • "In the belly of the ship"
    synonym:
  • belly

4. Bên trong của một cái gì đó

  • "Trong bụng con tàu"
    từ đồng nghĩa:
  • bụng

5. The underpart of the body of certain vertebrates such as snakes or fish

    synonym:
  • belly

5. Phần dưới cơ thể của một số động vật có xương sống như rắn hoặc cá

    từ đồng nghĩa:
  • bụng

verb

1. Swell out or bulge out

    synonym:
  • belly
  • ,
  • belly out

1. Phồng ra hoặc phình ra

    từ đồng nghĩa:
  • bụng
  • ,
  • bụng ra

Examples of using

He that neither smoketh nor drinketh, shalt he grow inside a belly
Anh ta không hút thuốc hay uống rượu, anh ta sẽ lớn lên trong bụng
She's a belly dancer.
Cô ấy là một vũ công bụng.
I hit him in the belly.
Tôi đánh vào bụng anh.