Translation meaning & definition of the word "belligerent" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hiếu chiến" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Belligerent
[hiếu chiến]/bəlɪʤərənt/
noun
1. Someone who fights (or is fighting)
- synonym:
- combatant ,
- battler ,
- belligerent ,
- fighter ,
- scrapper
1. Ai đó chiến đấu (hoặc đang chiến đấu)
- từ đồng nghĩa:
- chiến binh ,
- battler ,
- hiếu chiến ,
- máy bay chiến đấu ,
- phế liệu
adjective
1. Characteristic of an enemy or one eager to fight
- "Aggressive acts against another country"
- "A belligerent tone"
- synonym:
- aggressive ,
- belligerent
1. Đặc trưng của kẻ thù hoặc một người háo hức chiến đấu
- "Hành động hung hăng chống lại một quốc gia khác"
- "Một giai điệu hiếu chiến"
- từ đồng nghĩa:
- hung hăng ,
- hiếu chiến
2. Engaged in war
- "Belligerent (or warring) nations"
- synonym:
- belligerent ,
- militant ,
- war-ridden ,
- warring
2. Tham gia chiến tranh
- "Các quốc gia hiếu chiến (hoặc chiến tranh)"
- từ đồng nghĩa:
- hiếu chiến ,
- chiến binh ,
- chiến tranh
Examples of using
Tom is belligerent.
Tom hiếu chiến.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English