Translation meaning & definition of the word "bell" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "chuông" sang tiếng Việt
Bell
[Chuông]noun
1. A hollow device made of metal that makes a ringing sound when struck
- synonym:
- bell
1. Một thiết bị rỗng làm bằng kim loại tạo ra âm thanh vang lên khi bị đánh
- từ đồng nghĩa:
- chuông
2. A push button at an outer door that gives a ringing or buzzing signal when pushed
- synonym:
- doorbell ,
- bell ,
- buzzer
2. Một nút ấn ở cửa ngoài cho tín hiệu rung hoặc ù khi đẩy
- từ đồng nghĩa:
- chuông cửa ,
- chuông ,
- tiếng chuông
3. The sound of a bell being struck
- "Saved by the bell"
- "She heard the distant toll of church bells"
- synonym:
- bell ,
- toll
3. Tiếng chuông vang lên
- "Được cứu bởi tiếng chuông"
- "Cô nghe thấy tiếng chuông nhà thờ xa xôi"
- từ đồng nghĩa:
- chuông ,
- thu phí
4. (nautical) each of the eight half-hour units of nautical time signaled by strokes of a ship's bell
- Eight bells signals 4:00, 8:00, or 12:00 o'clock, either a.m. or p.m.
- synonym:
- bell ,
- ship's bell
4. (hải lý) mỗi trong số tám đơn vị thời gian nửa giờ được báo hiệu bằng những nét chuông của tàu
- Tám tín hiệu chuông 4:00, 8:00 hoặc 12:00 giờ, hoặc sáng hoặc chiều.
- từ đồng nghĩa:
- chuông ,
- chuông tàu
5. The shape of a bell
- synonym:
- bell ,
- bell shape ,
- campana
5. Hình dạng của một chiếc chuông
- từ đồng nghĩa:
- chuông ,
- hình chuông ,
- trại
6. A phonetician and father of alexander graham bell (1819-1905)
- synonym:
- Bell ,
- Melville Bell ,
- Alexander Melville Bell
6. Một nhà ngữ âm và cha của alexander graham bell (1819-1905)
- từ đồng nghĩa:
- Chuông ,
- Chuông Melville ,
- Chuông Alexander Melville
7. English painter
- Sister of virginia woolf
- Prominent member of the bloomsbury group (1879-1961)
- synonym:
- Bell ,
- Vanessa Bell ,
- Vanessa Stephen
7. Họa sĩ tiếng anh
- Chị gái của virginia woolf
- Thành viên nổi bật của tập đoàn bloomsbury (1879-1961)
- từ đồng nghĩa:
- Chuông ,
- Chuông Vanessa ,
- Vanessa Stephen
8. United states inventor (born in scotland) of the telephone (1847-1922)
- synonym:
- Bell ,
- Alexander Bell ,
- Alexander Graham Bell
8. Nhà phát minh hoa kỳ (sinh ra ở scotland) của điện thoại (1847-1922)
- từ đồng nghĩa:
- Chuông ,
- Chuông Alexander ,
- Alexander Graham Bell
9. A percussion instrument consisting of a set of tuned bells that are struck with a hammer
- Used as an orchestral instrument
- synonym:
- chime ,
- bell ,
- gong
9. Một nhạc cụ gõ bao gồm một bộ chuông được điều chỉnh được đập bằng búa
- Được sử dụng như một nhạc cụ cho dàn nhạc
- từ đồng nghĩa:
- chuông ,
- chiêng
10. The flared opening of a tubular device
- synonym:
- bell
10. Mở bùng phát của một thiết bị hình ống
- từ đồng nghĩa:
- chuông
verb
1. Attach a bell to
- "Bell cows"
- synonym:
- bell
1. Gắn chuông vào
- "Chuông bò"
- từ đồng nghĩa:
- chuông