Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "believable" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng tin cậy" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Believable

[Đáng tin]
/bəlivəbəl/

adjective

1. Capable of being believed

  • "Completely credible testimony"
  • "Credible information"
    synonym:
  • credible
  • ,
  • believable

1. Có khả năng được tin tưởng

  • "Lời khai hoàn toàn đáng tin cậy"
  • "Thông tin đáng tin cậy"
    từ đồng nghĩa:
  • đáng tin cậy
  • ,
  • đáng tin

Examples of using

Rubleŭskaja created very believable images of such historical figures as Francysk Skaryna, Franc Savič, Barbara Radzivił et al.
Rubleŭskaja đã tạo ra những hình ảnh rất đáng tin cậy của các nhân vật lịch sử như Franckysk Skaryna, Franc Savič, Barbara Radzivił et al.
That's hardly believable.
Điều đó khó có thể tin được.
His story is strange, but it's believable.
Câu chuyện của anh ấy thật kỳ lạ, nhưng nó đáng tin.