Translation meaning & definition of the word "being" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hiện hữu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Being
[Đang]/biɪŋ/
noun
1. The state or fact of existing
- "A point of view gradually coming into being"
- "Laws in existence for centuries"
- synonym:
- being ,
- beingness ,
- existence
1. Trạng thái hoặc thực tế hiện có
- "Một quan điểm dần dần ra đời"
- "Luật tồn tại trong nhiều thế kỷ"
- từ đồng nghĩa:
- đang được ,
- sự thân thiện ,
- sự tồn tại
2. A living thing that has (or can develop) the ability to act or function independently
- synonym:
- organism ,
- being
2. Một sinh vật sống có (hoặc có thể phát triển) khả năng hành động hoặc hoạt động độc lập
- từ đồng nghĩa:
- sinh vật ,
- đang được
Examples of using
You sat there and watched me being beaten to a pulp.
Bạn ngồi đó và nhìn tôi bị đánh đến tủy.
Is this seat being saved for anybody?
Là chỗ ngồi này được lưu cho bất cứ ai?
This is being done for your safety.
Điều này đang được thực hiện cho sự an toàn của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English