Translation meaning & definition of the word "beginner" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người mới bắt đầu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Beginner
[Người mới bắt đầu]/bɪgɪnər/
noun
1. Someone new to a field or activity
- synonym:
- novice ,
- beginner ,
- tyro ,
- tiro ,
- initiate
1. Ai đó mới vào một lĩnh vực hoặc hoạt động
- từ đồng nghĩa:
- người mới ,
- người mới bắt đầu ,
- tyro ,
- tiro ,
- bắt đầu
2. A person who founds or establishes some institution
- "George washington is the father of his country"
- synonym:
- founder ,
- beginner ,
- founding father ,
- father
2. Một người thành lập hoặc thành lập một số tổ chức
- "George washington là cha của đất nước mình"
- từ đồng nghĩa:
- người sáng lập ,
- người mới bắt đầu ,
- sáng lập cha ,
- cha
Examples of using
I'm a beginner.
Tôi là người mới bắt đầu.
I'm a beginner, too.
Tôi cũng là người mới bắt đầu.
Compared to you, I'm just a beginner at this game.
So với bạn, tôi chỉ là người mới bắt đầu trò chơi này.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English