Translation meaning & definition of the word "befitting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phù hợp" với tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Befitting
[Phù hợp]/bɪfɪtɪŋ/
adjective
1. Appropriate to
- "Behavior befitting a father"
- synonym:
- befitting
1. Thích hợp để
- "Hành vi phù hợp với một người cha"
- từ đồng nghĩa:
- phù hợp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English