Translation meaning & definition of the word "beehive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tổ ong" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Beehive
[Tổ ong]/bihaɪv/
noun
1. Any workplace where people are very busy
- synonym:
- beehive
1. Bất kỳ nơi làm việc nào mà mọi người rất bận rộn
- từ đồng nghĩa:
- tổ ong
2. A structure that provides a natural habitation for bees
- As in a hollow tree
- synonym:
- beehive ,
- hive
2. Một cấu trúc cung cấp nơi cư trú tự nhiên cho ong
- Như trong một cái cây rỗng
- từ đồng nghĩa:
- tổ ong
3. A hairdo resembling a beehive
- synonym:
- beehive
3. Một kiểu tóc giống như một tổ ong
- từ đồng nghĩa:
- tổ ong
4. A man-made receptacle that houses a swarm of bees
- synonym:
- beehive ,
- hive
4. Một vật chứa nhân tạo chứa một đàn ong
- từ đồng nghĩa:
- tổ ong
Examples of using
In each beehive there can only be one queen.
Trong mỗi tổ ong chỉ có thể có một nữ hoàng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English