Translation meaning & definition of the word "bedding" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "giường" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bedding
[Bộ đồ giường]/bɛdɪŋ/
noun
1. Coverings that are used on a bed
- synonym:
- bedclothes ,
- bed clothing ,
- bedding
1. Lớp phủ được sử dụng trên giường
- từ đồng nghĩa:
- khăn trải giường ,
- quần áo ngủ ,
- giường
2. Material used to provide a bed for animals
- synonym:
- bedding material ,
- bedding ,
- litter
2. Vật liệu dùng để cung cấp giường cho động vật
- từ đồng nghĩa:
- vật liệu giường ,
- giường ,
- xả rác
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English